STT |
HỌ VÀ TÊN |
SỐ TIỀN |
GHI CHÚ |
1 |
NSNA |
Nguyễn Văn Thương (Lâm Đồng) |
1,000.000 |
UV Ban Chấp hành Hội NSNAVN |
2 |
NSNA |
Đào Kim Thanh (Hà Nội) |
1,000.000 |
|
3 |
NAG |
Võ Ngọc Lan |
200.000 |
|
4 |
NAG |
Lê Đình Tân |
1,000.000 |
|
5 |
NSNA |
Phan Tam Thái (TP Hồ Chí Minh) |
300.000 |
|
6 |
NAG |
Nguyễn Văn Lịch (Lào Cai) |
500.000 |
HV tỉnh Yên Bái (cũ) |
7 |
NSNA |
Chi hội NA Lào Cai (Yên Bái cũ) |
500.000 |
|
8 |
NSNA |
Nguyễn Văn Miền (Lào Cai) |
300.000 |
|
9 |
NSNA |
Nguyễn Mạnh Cường (Lào Cai) |
300.000 |
|
10 |
NSNA |
Khắc Hường (Hà Nội) |
1,000.000 |
|
11 |
NSNA |
Đậu Bình (Hà Tĩnh) |
300.000 |
|
12 |
NSNA |
Nguyễn Mạnh Hải |
200.000 |
|
13 |
NSNA |
Bạch Ngọc Anh (Lâm Đồng) |
300.000 |
|
14 |
NSNA |
Nguyễn Văn Quang |
500.000 |
|
15 |
NSNA |
Tạ Ngọc Xuân (Hà Nội) |
500.000 |
|
16 |
NSNA |
Nguyễn Quang Toàn (Hà Nội) |
1,000.000 |
|
17 |
NSNA |
Trần Anh Tuấn (Hà Nội) |
500.000 |
|
18 |
NSNA |
Hồ Anh Tiến (Lâm Đồng) |
100.000 |
|
19 |
NSNA |
Trương Thị Hạnh
Phạm Phước (Lâm Đồng) |
500.000 |
|
20 |
NSNA |
Vũ Mạnh Cường (Phú Thọ) |
3,600.000 |
UV Ban Chấp hành Hội NSNAVN |
21 |
NSNA |
Nguyễn Ngọc Sơn (Gia Lai) |
500.000 |
|
22 |
|
Cơ quan Văn phòng Hội NSNAVN |
10,000.000 |
CBVCNLĐ |
23 |
NSNA |
Trần Thị Thu Đông (Chủ tịch Hội) |
5,000.000 |
Chủ tịch Hội NSNAVN |
24 |
NSNA |
Chu Việt Bắc (Hà Giang) |
500.000 |
|
25 |
NSNA |
Huỳnh Lê Viên Duy (Phú Yên) |
200.000 |
|
26 |
NSNA |
Huỳnh Anh (Đà Nẵng) |
500.000 |
|
27 |
NSNA |
Nguyễn Sỹ Tân (Hà Nội) |
500.000 |
|
28 |
NSNA |
Vũ Duy Thương (Đăk Lắk) |
500.000 |
|
29 |
NSNA |
Đỗ Tuấn Hùng (TP Hồ Chí Minh) |
1,000.000 |
|
30 |
NSNA |
Ngô Thị Thu Ba (Hải Âu) |
500.000 |
|
31 |
NSNA |
Võ Văn Bằng (Long An) |
1,000.000 |
UV Ban Chấp hành Hội NSNAVN |
32 |
NSNA |
Nguyễn Xuân Tuyến (Gia Lai) |
500.000 |
|
33 |
NSNA |
Đỗ Trọng Danh (Gia Định) |
500.000 |
|
34 |
|
Tập thể Chi hội NATN |
3,000.000 |
|
35 |
|
CLB Gang Thép |
1,000.000 |
|
36 |
NSNA |
Hoàng Thao (Thái Nguyên) |
2,000.000 |
|
37 |
NSNA |
Trịnh Việt Hùng (Thái Nguyên) |
500.000 |
|
38 |
NSNA |
Nguyễn Bá Định (Thái Nguyên) |
500.000 |
|
39 |
NSNA |
Lê Lâm (Thái Nguyên) |
500.000 |
|
40 |
NSNA |
Phan Bảo (Thái Nguyên) |
500.000 |
|
41 |
NSNA |
Đỗ Khánh Vân (Thái Nguyên) |
300.000 |
|
42 |
NSNA |
Kiều Chất (Thái Nguyên) |
300.000 |
|
43 |
NSNA |
Quốc Văn (Thái Nguyên) |
300.000 |
|
44 |
NSNA |
Âu Ngọc Ninh (Thái Nguyên) |
300.000 |
|
45 |
NSNA |
Bùi Khắc Thiện (Thái Nguyên) |
300.000 |
|
46 |
NSNA |
Trần Thanh Huyền (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
47 |
NSNA |
Đỗ Anh Tuấn (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
48 |
NSNA |
Đỗ Xuân Hùng (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
49 |
NSNA |
Hoàng Giang Đông (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
50 |
NSNA |
Ngô Đức Mích (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
51 |
NSNA |
Nguyễn Thanh Bản (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
52 |
NSNA |
Ngọc Như Hải (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
53 |
NSNA |
Nguyễn Thành Trung (Thái Nguyên) |
200.000 |
|
54 |
NSNA |
Dương Thanh Lên (Thái Nguyên) |
100.000 |
|
Cộng |
46,000.000 |
Tính đến 11h30p ngày 29/9/2025 |