I. TƯỚC HIỆU AVAPA
| STT | Họ tên | Năm sinh | Tỉnh/Thành Phố | Trình độ | Ghi chú |
| 1 | Trần Ngọc Thịnh | 1985 | TPHCM | Thạc sĩ | |
| 2 | Phạm Quốc Thắng | 1967 | Lâm Đồng | 12/12 | |
| 3 | Ngô Văn Tân | 1973 | TPHCM | 12/12 | |
| 4 | Huỳnh Văn Hùng | 1958 | TPHCM | Kỹ Sư | |
| 5 | Thái Quán Chúng | 1958 | Đà Nẵng | Chung cấp | |
| 6 | Lê Anh Tuấn | 1970 | TPHCM | Kỹ sư | |
| 7 | Nguyễn Đức Hoàng | 1958 | Đà Nẵng | Thạc sĩ | |
| 8 | Nguyễn Hồng Thủy | 1987 | Thanh Hóa | Đại Học | |
| 9 | Phạm Văn Thức | 1968 | Quảng Bình | 12/12 | |
| 10 | Nguyễn Thiện Tín | 1971 | Hải Phòng | Cử Nhân | |
| 11 | Đặng Anh Tâm | 1967 | TPHCM | Thạc sĩ | |
| 12 | Vương Mạnh Cường | 1983 | Khánh Hòa | Cử Nhân | |
| 13 | Trương Công Minh | 1954 | Đà Nẵng | 2/12 | |
| 14 | Nguyễn Minh Tú | 1978 | Đà Nẵng | 1978 | |
| 15 | Trần Văn Hiền | 1967 | Đồng Tháp | 9/12 | |
| 16 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1977 | Bắc Ninh | 12/12 | |
| 17 | Nguyễn Hữu Hùng | 1978 | Đăk Lăk | Đại Học | |
| 18 | Nguyễn Quốc Toàn | 1981 | Cần Thơ | Cử Nhân | |
| 19 | Nguyễn Văn Khởi | 1981 | TPHCM | Đại học | |
| 20 | Đỗ Trọng Hoài Ân | 1967 | TPHCM | 7/12 | |
| 21 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1978 | TPHCM | Cử Nhân | |
| 22 | Ngô Thị Thúy | 1966 | Tây Ninh | Đại Học | |
| 23 | Nguyễn Ngọc Ban | 1944 | Hà Nội | Tiến sĩ | |
| 24 | Trương Quang Hải | 1958 | Hà Nội | Kỹ sư | |
| 25 | Lê Quốc Việt | 1990 | Vĩnh Long | Đại Học | |
| 26 | Lâm Điều Trung | 1992 | Vĩnh Long | 11/12 | |
| 27 | Trần Văn Hồng | 1960 | Đăk Lăk | 10/10 | |
| 28 | Trần Văn Lộc | 1963 | An Giang | 11/12 | |
| 29 | Vũ Ngọc Tuấn( BD- Sác Màu ) | 1974 | Hà Nội | Đại Học | |
| 30 | Nguyễn Thị Bích Hường | 1964 | Hà Nội | 10/10 | |
| 31 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Gia Lai | 10/12 | |
| 32 | Nguyễn Đại Thắng | 1973 | Hải Phòng | 12/12 | |
| 33 | Phạm Văn Thanh | 1985 | Hải Phòng | Thạc Sĩ | |
| 34 | Nguyễn Quang Vinh | 1978 | Quảng Ngãi | Đại Học | |
| 35 | Nguyễn Anh Đức | 1989 | Lào Cai | 12/12 | |
| 36 | Trương Phú Quốc | 1999 | An Giang | Cao Đẳng | |
| 37 | Nguyễn Duy Sơn | 1973 | Nghệ An | Kỹ sư | |
| 38 | Võ Thành Vinh | 1968 | Nghệ An | 12/12 | |
| 39 | Nguyễn Hữu Thư | 1968 | Quảng Ngãi | 12/12 | |
| 40 | Lê Tuấn Anh | 1996 | Cần Thơ | Cử Nhân | |
| 41 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Phú Thọ | 10/10 | |
| 42 | Dương Quốc Toản | 1981 | Lào Cai | Kỹ sư | |
| 43 | Phạm Quốc Dũng | 1977 | Hà Nội | Cử Nhân | |
| 44 | Nguyễn Tiến Anh Tuấn | 1984 | Hà Nội | Cử Nhân | |
| 45 | Trần Nhật Linh (Nhật Linh) | 1989 | Hà Tĩnh | 12/12 | |
| 46 | Nguyễn Xuân Tình | 1971 | Lào Cai | Đại học | |
| 47 | Trần Văn Sinh | 1965 | Phú Thọ | 9/10 | |
| 48 | Vũ Thị Thúy Hà | 1976 | Hà Nội | Đại Học | |
| 49 | Kha Thành Trí Đạt | 1970 | TPHCM | 12/12 | |
| 50 | Đỗ Thị Thuận | 1963 | Hà Nội | 12/12 | |
| 51 | Phí Thị Thu Hà | 1974 | TPHCM | Tiến sĩ | |
| 52 | Nguyễn Trần Vũ | 1970 | Lâm Đồng | 12/12 | |
| 53 | Nguyễn Đăng Việt | 1986 | Hà Nội | Thạc Sĩ | |
| 54 | Nguyễn Văn Anh | 1967 | Lâm Đồng | Đại Học | |
| 55 | Phạm Đức Minh | 1984 | TPHCM | Thạc Sĩ | |
| 56 | Hoàng Xuân Hảo | 1969 | Hà Nội | Đại Học | |
| 57 | Huỳnh Nam - BD Nam Hồng | 1967 | Hà Tĩnh | 12/12 | |
| 58 | Phan Minh Thọ | 1992 | Gia Lai | 12/12 | |
| 59 | Cao Thanh Hải | 1970 | TPHCM | Kỹ Sư |
II. TƯỚC HIỆU EVAPA
| STT | Họ tên | Chi hội | Ghi chú | ||
| 1 | Vũ Mạnh Cường | CH- Phú Thọ | |||
| 2 | Lê Đức Thành | CH - Quảng Trị | |||
| 3 | Nguyễn Hữu Thông | CH - Bắc Ninh | |||
| 4 | Văn Ngọc Nhuần | CH - Cần Thơ | |||
| 5 | Đỗ Thiện Thanh Tùng | CH - Cần Thơ | |||
| 6 | Trần Nhân Quyền | CH - Hà Nội | |||
III. TƯỚC HIỆU EVAPA - G
| STT | Họ tên | Chi hội | Ghi chú | ||
| 1 | Nguyễn Á | Chi hội Gia Định - TP Hồ Chí Minh | |||
Khi cần Liên hệ: Hoàng Diệu - ĐT 0963069175

